- - Kích thước: 27-inch
- - Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- - Tốc độ làm mới: 180Hz
- - Tỉ lệ: 16:9
Thông số kỹ thuật
Bài viết đánh giá
Thông số kỹ thuật |
|
|
|
Màn hình |
MD2707-K |
Trong hộp có gì? |
Kích thước đường chéo |
68.58 cm (27 inches) |
Linh kiện |
Ngang |
597.888mm |
• Màn hình và đế |
Dọc |
336.312 mm |
• Adaptor |
Độ phân giải đặt trước tối đa |
1920*1080 at 180 Hz |
|
Tỉ lệ khung hình |
16:9 |
Dây kết nối |
Khoảng cách giữa các điểm ảnh |
0.3114×0.3114 mm |
• Dây nguồn |
Số điểm ảnh trên mỗi inch (PPI) |
|
• 1 x DP cable |
Độ sáng |
230 cd/m² (typical) |
|
Hỗ trợ màu sắc |
Color depth: 16.7 Million |
Tài liệu |
Tỷ lệ tương phản |
1000:1 (typical) |
• Hướng dẫn sử dụng |
Góc nhìn |
178°/178° |
|
Thời gian phản hồi |
1 ms typical (Fast) |
|
|
5 ms typical (Normal) (gray to gray) |
|
Loại tấm nền |
IPS |
|
Lớp phủ màn hình |
Matte |
|
Công nghệ đèn nền |
LED |
|
Giải pháp ánh sáng xanh thấp với |
Yes (ComfortView) |
|
Màn hình không nhấp nháy |
Yes |
|
Kết nối |
|
|
Đầu nối |
1 x DP 1.2 |
|
1 x HDMI 2.0 |
|
|
1 x Audio Out |
|
|
1 x USB |
|
|
2 x Speaker |
|
Các tính năng thiết kế |
Điều chỉnh |
Tilt (-5° to 21°) |
|
Giao diện lắp đặt màn hình phẳng |
VESA support 75*75mm |
|
|
|
|
Thông số môi trường |
|
|
Nhiệt độ hoạt động tối thiểu |
0°C |
|
Nhiệt độ hoạt động tối đa |
45°C |
|
Dải độ ẩm hoạt động |
20%-80% (non-condensing) |
|
|
|
|
Điện |
|
|
Điện áp đầu vào AC/tần số/dòng điện |
100 VAC to 240 VAC / 50 Hz or 60 Hz ± 3 Hz / 1.5 A typical) |
Mức tiêu thụ điện năng (hoạt động) |
0.5 W (Off Mode) 0.5 W (Standby Mode) 30.0W (On Mode) 35.0 W (Max) |
|
Mức tiêu thụ điện năng Chế độ chờ/Ngủ |
Less than 0.5W |
|
Kích thước (chịu được) |
|
|
Chiều cao |
496.83 mm (19.56 inches) |
|
Chiều rộng |
613.89mm (24.17 inches) |
|
Chiều sâu |
202.6 mm (7.98 inches) |
|
Trọng lượng |
|
|
Trọng lượng (bao gồm bao bì) |
7.1 KGS |
|
Kích thước thùng carton |
810*115*430mm |
|
5.700.000 ₫
6.900.000 ₫
-17%